Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Thị Lợi
Mã sinh viên: 0841270088
Lớp: ĐH TC-NH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5 D 5 (D) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 27/02/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 7.5 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
11 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
12 Địa lý kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
13 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 28/06/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2015
16 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 7 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2014
18 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
21 Xác suất thống kê 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2014 02/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/12/2014 03/02/2015
23 Lý thuyết thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 7 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
26 Nguyên lý kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2015
27 Tài chính tiền tệ 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/06/2015 28/08/2015
28 Mô hình toán kinh tế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/07/2015 28/08/2015
29 Toán tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
30 Marketing căn bản 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2015
31 Kinh tế lượng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
35 Ngân hàng Trung ương 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
36 Thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
37 Định giá tài sản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
40 Thị trường chứng khoán 9 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
41 Kỹ năng làm việc nhóm 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
42 Ngân hàng thương mại 8 8.1 B 8.1 (B) 15/06/2016
43 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2016
44 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
45 Kinh tế bảo hiểm 7 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
46 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2016
47 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2016
48 Kế toán ngân hàng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 19/12/2016
49 Tài chính quốc tế 10 8.6 A 8.6 (A) 16/12/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
52 Địa lý kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 30/08/2015
54 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo