Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Tiến Xuân
Mã sinh viên: 0841270090
Lớp: ĐH TC-NH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 1 2.7 F 2.7 (F) 28/10/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 14/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đạo đức kinh doanh 5.5 5.2 D 5.2 (D) 06/07/2014
11 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
12 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 28/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 20/08/2016
16 Quản trị học 7 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2014
18 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 18/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 20/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Xác suất thống kê ** ** ** ** ** ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 27/01/2015
23 Lý thuyết thống kê 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
24 Nguyên lý kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
25 Tài chính tiền tệ 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/06/2015 28/08/2015
26 Giáo dục thể chất 4 6 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 17/06/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
28 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2015
29 Toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2015
30 Tin học văn phòng 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 17/06/2015 12/08/2015
31 Thuế 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2016
33 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2015
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 3.5 4.6 D 4.6 (D) 19/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
37 Kinh tế lượng 2 3.2 F 3.2 (F) 30/12/2015
38 Ngân hàng Trung ương I (I)
39 Định giá tài sản 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/06/2016
40 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
42 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
43 Kỹ năng làm việc nhóm 5.5 6.4 C 6.4 (C) 30/06/2016
44 Ngân hàng thương mại 3 5.1 D 5.1 (D) 15/06/2016
45 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/12/2016
46 Tin học quản lý tài chính 7.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
47 Kinh tế bảo hiểm 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2016
48 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
49 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
50 Kế toán ngân hàng 6 6.9 C 6.9 (C) 19/12/2016
51 Tài chính quốc tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2016
52 Kế toán ngân hàng I (I)
53 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
54 Tài chính công 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
56 Toán cao cấp 2C 1 2.8 F 2.8 (F) 17/02/2016
57 Xác suất thống kê 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2015
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2015
59 Toán cao cấp 2C 5.5 6 C 6 (C) 25/08/2016
60 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2016
61 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.2 D 5.2 (D) 29/02/2016
62 Kinh tế vĩ mô 8.5 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
63 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2017
64 Kinh tế lượng 6.5 6 C 6 (C) 27/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo