Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Lâm Oanh
Mã sinh viên: 0841270099
Lớp: ĐH TC-NH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.7 C 6.7 (C) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/02/2014 03/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 02/03/2014 03/04/2014
6 Tin học văn phòng 3 6.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/03/2014 14/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 28/10/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2014 07/08/2014
9 Toán cao cấp 2C 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/07/2014 14/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
11 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
13 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 19/07/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
15 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 03/09/2014
16 Toán cao cấp 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 22/09/2015
17 Quản trị học 7.5 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
20 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
22 Xác suất thống kê 1 3.5 3.3 5 F D 5 (D) 29/12/2014 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/12/2014 03/02/2015
24 Lý thuyết thống kê 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 25/06/2015 07/08/2015
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
26 Nguyên lý kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2015
27 Tài chính tiền tệ 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 28/08/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
29 Mô hình toán kinh tế 3.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2015
30 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 19/06/2015
31 Thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
33 Ngân hàng Trung ương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
34 Marketing căn bản 3 4.6 D 4.6 (D) 24/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
36 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
37 Kinh tế lượng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
38 Định giá tài sản 6 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
41 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
42 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2016
43 Ngân hàng thương mại 6.5 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2016
44 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 24/12/2016
45 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2016
46 Kinh tế bảo hiểm 9.5 8.8 A 8.8 (A) 21/12/2016
47 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 7 B 7 (B) 27/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2016
49 Kế toán ngân hàng 7.5 8 B 8 (B) 19/12/2016
50 Tài chính quốc tế 9.5 9 A 9 (A) 16/12/2016
51 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
52 Tài chính công 6 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 8 3.7 8.3 F B 8.3 (B) 11/02/2015 09/03/2015
55 Toán cao cấp 2C 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 06/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Xác suất thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2015 ĐPK
57 Luật kinh tế 4 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2015
58 Mô hình toán kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo