Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hường
Mã sinh viên: 0841270102
Lớp: ĐH TC-NH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/10/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.4 C 6.4 (C) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
11 Pháp luật đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
12 Địa lý kinh tế 9 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2014
13 Kinh tế vi mô 10 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
15 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 20/06/2015
16 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2016
17 Quản trị học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/12/2014
19 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2014
22 Xác suất thống kê 8.5 9 A 9 (A) 29/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2014
24 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 28/08/2015
26 Nguyên lý kế toán 10 9.8 A 9.8 (A) 08/07/2015
27 Tài chính tiền tệ 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 9 9.2 A 9.2 (A) 08/07/2015
29 Toán tài chính 9 9.2 A 9.2 (A) 19/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
31 Thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 2 3.3 F 3.3 (F) 30/12/2015
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2016
36 Kinh tế lượng 8 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2015
37 Tài chính doanh nghiệp 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
38 Định giá tài sản 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8 7.9 B 7.9 (B) 08/07/2016
41 Thị trường chứng khoán 10 9.5 A 9.5 (A) 29/06/2016
42 Kỹ năng làm việc nhóm 9 8.6 A 8.6 (A) 30/06/2016
43 Phân tích tài chính doanh nghiệp 10 9.7 A 9.7 (A) 14/12/2016
44 Tin học quản lý tài chính 9.5 9.1 A 9.1 (A) 28/12/2016
45 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9.1 A 9.1 (A) 27/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2016
47 Kế toán ngân hàng 9.5 9.5 A 9.5 (A) 19/12/2016
48 Tài chính quốc tế 8 8 B 8 (B) 16/12/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)
51 Kinh tế bảo hiểm 9 9 A 9 (A) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo