Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Cường
Mã sinh viên: 0841270104
Lớp: ĐH TC-NH 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 4 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 21/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 21/10/2013
4 Toán cao cấp 1 0 0 F (I) 27/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 D 5 (D) 02/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 2.3 F 2.3 (F) 28/10/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2014
9 Toán cao cấp 2C I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 27/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 21/06/2014
12 Địa lý kinh tế I (I)
13 Kinh tế vi mô ** ** ** ** 19/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
15 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Quản trị học 7 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2014
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
18 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Xác suất thống kê I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 16/12/2014
22 Toán tài chính ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Địa lý kinh tế I (I)
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Marketing căn bản I (I)
27 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 13/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kinh tế vĩ mô I (I)
29 Tài chính tiền tệ I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
31 Đạo đức kinh doanh I (I)
32 Tiếng Anh 1 I (I)
33 Quản trị học I (I)
34 Định giá tài sản I (I)
35 Thuế ** ** ** ** 01/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tài chính doanh nghiệp 1 I (I)
37 Luật kinh tế I (I)
38 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giáo dục thể chất 4 I (I)
40 Nguyên lý kế toán I (I)
41 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) 29/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 08/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán tài chính I (I)
44 Kinh tế vi mô I (I)
45 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 2 3.5 F 3.5 (F) 19/01/2017
46 Ngân hàng thương mại 6 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2017
47 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2017
48 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2017
49 Tài chính quốc tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2017
50 Quản lý danh mục đầu tư 6 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 7 B 7 (B)
52 Marketing ngân hàng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/05/2017
53 Luật kinh tế I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo