Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SALYCHAN Oudone
Mã sinh viên: 0841270115
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 7 3 7 F B 7 (B) 02/03/2014 03/04/2014
3 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 27/06/2014 09/09/2014
6 Toán cao cấp 2C I (I)
7 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/10/2014
8 Pháp luật đại cương 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 21/06/2014 09/09/2014
9 Địa lý kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
10 Kinh tế vi mô 6.5 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 1.5 7 3 6.7 F C 6.7 (C) 28/06/2014 04/09/2014
12 Toán cao cấp 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 03/09/2014 01/10/2014
13 Toán cao cấp 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 02/09/2015 01/10/2015 ĐPK
14 Toán cao cấp 2C 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2015 29/09/2015
15 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2015 29/09/2015
16 Quản trị học 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 31/12/2014 06/03/2015
17 Kinh tế vĩ mô 2.5 ** 3.3 ** F ** ** 23/12/2014 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 20/12/2014 05/03/2015
20 Xác suất thống kê 2 4.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 29/12/2014 09/03/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2014
22 Lý thuyết thống kê 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 25/06/2015 25/08/2015
23 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 28/08/2015
24 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
25 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** 29/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Mô hình toán kinh tế 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 08/07/2015 28/08/2015
27 Toán tài chính 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
28 Thuế 3.5 4.6 D 4.6 (D) 20/12/2015
29 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 29/12/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
31 Marketing căn bản 0 2.5 F 2.5 (F) 24/12/2015
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2015
33 Kinh tế lượng 0.5 2 F 2 (F) 30/12/2015
34 Tài chính doanh nghiệp 2 I (I)
35 Định giá tài sản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
37 Thị trường chứng khoán 8.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
38 Kỹ năng làm việc nhóm 1 3.1 F 3.1 (F) 30/06/2016
39 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
40 Tin học quản lý tài chính 3.5 4.6 D 4.6 (D) 28/12/2016
41 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
43 Lập và phân tích dự án đầu tư 3 3.4 F 3.4 (F) 30/12/2016
44 Kế toán ngân hàng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
45 Tài chính quốc tế 8 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
46 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7.5 7.4 B 7.4 (B) 15/05/2017
47 Tài chính công 7 6.8 C 6.8 (C) 11/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo