Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: KEOMANY Alita
Mã sinh viên: 0841270117
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/03/2014 11/04/2014 ĐPK
3 Tin học văn phòng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.3 4.6 F D 4.6 (D) 27/06/2014 09/09/2014
6 Toán cao cấp 2C 3 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2014
7 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
8 Đạo đức kinh doanh 0 3 2 4 F D 4 (D) 06/07/2014 03/09/2014
9 Pháp luật đại cương 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 21/06/2014 09/09/2014
10 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
12 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/09/2015 29/09/2015
13 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2015 29/09/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2015 ĐPK
15 Quản trị học 3 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 0.5 2.5 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 23/12/2014 10/03/2015
17 Luật kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/12/2014 06/03/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2014
19 Xác suất thống kê 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2014 09/03/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 16/12/2014
21 Lý thuyết thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
22 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015
23 Nguyên lý kế toán 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2015
24 Tài chính tiền tệ 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 29/06/2015 28/08/2015
25 Mô hình toán kinh tế 5 6 C 6 (C) 08/07/2015
26 Toán tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
28 Thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
30 Marketing căn bản 2 3.8 F 3.8 (F) 24/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 1 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2015
32 Địa lý kinh tế 2 3.4 F 3.4 (F) 18/12/2015
33 Kinh tế lượng 6 6 C 6 (C) 30/12/2015
34 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 19/12/2016
35 Tài chính doanh nghiệp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
36 Định giá tài sản 8.5 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
38 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
39 Kỹ năng làm việc nhóm 5 5.9 C 5.9 (C) 30/06/2016
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/12/2016
41 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
42 Tin học quản lý tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
43 Kinh tế bảo hiểm 9.5 9 A 9 (A) 21/12/2016
44 Kế toán ngân hàng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 19/12/2016
45 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
46 Tài chính quốc tế 9 7.9 B 7.9 (B) 16/12/2016
47 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 9 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2017
48 Tài chính công 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2015 29/09/2015
51 Quản trị học 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/08/2015 29/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo