Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: CHANTHALANGSY Thavady
Mã sinh viên: 0841270118
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/03/2014
3 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2014
6 Toán cao cấp 2C 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 14/07/2014 12/09/2014
7 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
8 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
9 Địa lý kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
10 Kinh tế vi mô 8 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/06/2014 04/09/2014
12 Toán cao cấp 1 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 02/09/2015 29/09/2015
13 Toán cao cấp 2C 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2015 29/09/2015
14 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 23/08/2015 29/09/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 22/09/2015 ĐPK
16 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2016
17 Quản trị học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2014
19 Luật kinh tế 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/12/2014 06/03/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
21 Xác suất thống kê 4 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2014
23 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2015 16/09/2015
25 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
26 Tài chính tiền tệ 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 29/06/2015 28/08/2015
27 Mô hình toán kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2015
28 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 19/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
30 Thuế 0 2.6 F 2.6 (F) 20/12/2015
31 Marketing căn bản 0 2.8 F 2.8 (F) 24/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
34 Kinh tế lượng 1 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2015
35 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 7.6 B 7.6 (B) 19/12/2016
36 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
37 Định giá tài sản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
38 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
39 Thị trường chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
40 Kỹ năng làm việc nhóm 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2016
41 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
42 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
43 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
44 Kế toán ngân hàng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2016
45 Phân tích đầu tư chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 27/12/2016
46 Lập và phân tích dự án đầu tư 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
47 Tài chính quốc tế 5.5 5.4 D 5.4 (D) 16/12/2016
48 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
49 Tài chính công 2.5 4 D 4 (D) 11/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
51 Luật kinh tế 2 4 D 4 (D) 31/08/2015
52 Xác suất thống kê 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo