Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: INTHAVONG Lamngern
Mã sinh viên: 0841270119
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 2 2.5 2.8 F F 2.8 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
3 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/06/2014 09/09/2014
6 Toán cao cấp 2C I (I)
7 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 27/10/2014
8 Pháp luật đại cương 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 21/06/2014 09/09/2014
9 Địa lý kinh tế 4 4.5 D 4.5 (D) 02/07/2014
10 Kinh tế vi mô 3 4.3 D 4.3 (D) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 28/06/2014 04/09/2014
12 Quản trị học 0 6.5 2.2 6.6 F C 6.6 (C) 31/12/2014 06/03/2015
13 Kinh tế vĩ mô 3 ** 3.6 ** F ** ** 23/12/2014 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Luật kinh tế 2 4.2 D 4.2 (D) 18/12/2014
15 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 20/12/2014 05/03/2015
16 Xác suất thống kê 1.5 5 2.7 5 F D 5 (D) 29/12/2014 09/03/2015
17 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2014
18 Lý thuyết thống kê 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 25/06/2015 25/08/2015
19 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 28/08/2015
20 Nguyên lý kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
21 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** 29/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Mô hình toán kinh tế 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2015 28/08/2015
23 Toán tài chính 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
24 Thuế 5 5.6 C 5.6 (C) 20/12/2015
25 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 29/12/2015
26 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
27 Ngân hàng Trung ương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
28 Marketing căn bản 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2015
29 Địa lý kinh tế ** ** ** (I) 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kinh tế lượng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
31 Định giá tài sản 7 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
32 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
33 Thị trường chứng khoán I (I)
34 Kỹ năng làm việc nhóm 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/06/2016
35 Ngân hàng thương mại 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/06/2016
36 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 4 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2016
37 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
38 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2016
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
40 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
41 Kế toán ngân hàng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
42 Tài chính quốc tế 7 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
43 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2017
44 Tài chính công 6 6 C 6 (C) 11/05/2017
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
46 Toán cao cấp 2C 4 4.5 D 4.5 (D) 16/02/2017
47 Xác suất thống kê 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2015 29/09/2015
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2015 22/10/2015
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
50 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo