Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SISAVATH Seng Athith
Mã sinh viên: 0841270120
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/03/2014 03/04/2014
3 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2014
6 Toán cao cấp 2C I (I)
7 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 27/10/2014
8 Đạo đức kinh doanh 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 06/07/2014 03/09/2014
9 Pháp luật đại cương 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 21/06/2014 09/09/2014
10 Kinh tế vi mô 9 7.8 B 7.8 (B) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 1.5 0.5 3 2.3 F F 3 (F) 28/06/2014 04/09/2014
12 Toán cao cấp 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2015 29/09/2015
13 Toán cao cấp 2C 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2015 29/09/2015
14 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.1 D 5.1 (D) 23/08/2015
15 Quản trị học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 1 ** 2.6 ** F ** ** 23/12/2014 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 18/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
19 Xác suất thống kê 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/12/2014 09/03/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2014
21 Lý thuyết thống kê 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/06/2015 25/08/2015
22 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
23 Nguyên lý kế toán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/07/2015 28/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/06/2015 28/08/2015
25 Mô hình toán kinh tế 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/07/2015 28/08/2015
26 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
27 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2015
28 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
29 Marketing căn bản 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2015
30 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2015
31 Kinh tế lượng 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2015
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 2.5 3.7 F 3.7 (F) 19/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
34 Định giá tài sản 2 3.6 F 3.6 (F) 27/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
36 Thị trường chứng khoán 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
37 Kỹ năng làm việc nhóm 1 3.3 F 3.3 (F) 30/06/2016
38 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
39 Tin học quản lý tài chính 5 5.9 C 5.9 (C) 28/12/2016
40 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2016
42 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
43 Kế toán ngân hàng 8.5 8 B 8 (B) 19/12/2016
44 Tài chính quốc tế 5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
45 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 3.5 5 D 5 (D) 15/05/2017
46 Tài chính công 3 4.4 D 4.4 (D) 11/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo