Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SENGPHACHANH Khammeuane
Mã sinh viên: 0841270121
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 02/03/2014 03/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tin học văn phòng I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 0 2.3 F 2.3 (F) 28/10/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 27/06/2014 09/09/2014
7 Toán cao cấp 2C I (I)
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 27/10/2014
9 Pháp luật đại cương 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 21/06/2014 09/09/2014
10 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 8.5 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/06/2014 04/09/2014
13 Toán cao cấp 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/09/2015 29/09/2015
15 Toán cao cấp 2C 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 30/08/2015 29/09/2015
16 Kinh tế vĩ mô 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 23/08/2015 29/09/2015
17 Quản trị học 0 6.5 2.1 6.4 F C 6.4 (C) 31/12/2014 06/03/2015
18 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2014
19 Xác suất thống kê 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 29/12/2014 09/03/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 20/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 16/12/2014
22 Luật kinh tế 0 1.7 F 1.7 (F) 18/12/2014
23 Lý thuyết thống kê 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 25/06/2015 25/08/2015
24 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
25 Nguyên lý kế toán 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2015
26 Tài chính tiền tệ 1.5 8 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2015 28/08/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 08/07/2015 28/08/2015
28 Toán tài chính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2015
29 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
31 Marketing căn bản 0 2.5 F 2.5 (F) 24/12/2015
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 0 2.1 F 2.1 (F) 19/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
34 Kinh tế lượng 0.5 2.2 F 2.2 (F) 30/12/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
36 Định giá tài sản 8 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
38 Thị trường chứng khoán 9 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
39 Kỹ năng làm việc nhóm 3 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2016
40 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
41 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
42 Kinh tế bảo hiểm 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2016
44 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2016
45 Kế toán ngân hàng 8 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2016
46 Tài chính quốc tế 5 4.8 D 4.8 (D) 16/12/2016
47 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/05/2017
48 Tài chính công 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo