Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PATHOUMVANH Veomany
Mã sinh viên: 0841270122
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 8 7 B 7 (B) 27/02/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/03/2014 03/04/2014
3 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2014
6 Toán cao cấp 2C 0 3.5 1 3.3 F F 3.3 (F) 14/07/2014 12/09/2014
7 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 27/10/2014
8 Đạo đức kinh doanh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/07/2014 03/09/2014
9 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
10 Kinh tế vi mô 9.5 8.8 A 8.8 (A) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/06/2014 04/09/2014
12 Toán cao cấp 2C 4 4 D 4 (D) 30/08/2015
13 Quản trị học 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 31/12/2014 06/03/2015
14 Kinh tế vĩ mô 7 6.6 C 6.6 (C) 23/12/2014
15 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 18/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 20/12/2014 05/03/2015
17 Xác suất thống kê 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2014 09/03/2015
18 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 16/12/2014
19 Lý thuyết thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
20 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2015
21 Nguyên lý kế toán 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2015
22 Tài chính tiền tệ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2015 28/08/2015
23 Mô hình toán kinh tế 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 08/07/2015 28/08/2015
24 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
26 Thuế 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2015
27 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
28 Marketing căn bản 1 3.2 F 3.2 (F) 24/12/2015
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
30 Địa lý kinh tế 0 2.3 F 2.3 (F) 18/12/2015
31 Kinh tế lượng 1.5 3 F 3 (F) 30/12/2015
32 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 4.9 D 4.9 (D) 19/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
34 Định giá tài sản 7 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
36 Thị trường chứng khoán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
37 Kỹ năng làm việc nhóm 4.5 5.4 D 5.4 (D) 30/06/2016
38 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
39 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2016
40 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
41 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2016
42 Kế toán ngân hàng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
44 Tài chính quốc tế 9 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
45 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 3.5 5 D 5 (D) 15/05/2017
46 Tài chính công 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 6.5 C 6.5 (C)
48 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2015 28/09/2015
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2015 29/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo