Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: LATHSAVONG Bounphone
Mã sinh viên: 0841270124
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2014
3 Tin học văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
5 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
7 Toán cao cấp 2C 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 14/07/2014 12/09/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
9 Pháp luật đại cương 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/06/2014 09/09/2014
10 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 8.5 7.9 B 7.9 (B) 19/07/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/06/2014 04/09/2014
13 Quản trị học 2 7.5 3.6 7.2 F B 7.2 (B) 31/12/2014 06/03/2015
14 Kinh tế vĩ mô 4 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2014
15 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 20/12/2014 05/03/2015
17 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 16/12/2014
18 Luật kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 18/12/2014
19 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2015
20 Xác suất thống kê 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
21 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
22 Lý thuyết thống kê 1 9.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 25/06/2015 25/08/2015
23 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 28/08/2015
24 Nguyên lý kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2015
25 Tài chính tiền tệ 3 8 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2015 28/08/2015
26 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
28 Toán tài chính 3.5 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2015
29 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2015
30 Marketing căn bản 3.5 5.1 D 5.1 (D) 24/12/2015
31 Ngân hàng Trung ương 9 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
32 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
34 Kinh tế lượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2015
35 Định giá tài sản 8 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
37 Thị trường chứng khoán 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
38 Kỹ năng làm việc nhóm 4 5.1 D 5.1 (D) 30/06/2016
39 Ngân hàng thương mại 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/06/2016
40 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 8 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2016
41 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 28/12/2016
42 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2016
44 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2016
45 Kế toán ngân hàng 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
46 Tài chính quốc tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2016
47 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2017
48 Tài chính công 8 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 11/02/2015 24/03/2015
51 Toán cao cấp 1 0 3 2 4 F D 4 (D) 09/02/2015 23/03/2015
52 Toán cao cấp 2C 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/02/2015 24/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo