Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: KHAMMANICHAN Thanouxai
Mã sinh viên: 0841270126
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/03/2014
3 Tin học văn phòng 1 6.5 2.3 6 F C 6 (C) 03/03/2014 14/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 1 3 F 3 (F) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2014
6 Toán cao cấp 2C I (I)
7 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 27/10/2014
8 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
9 Địa lý kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
10 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 3 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2014
12 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/09/2015 29/09/2015
13 Toán cao cấp 2C 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 30/08/2015 29/09/2015
14 Quản trị học 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/12/2014 06/03/2015
15 Kinh tế vĩ mô 2.5 ** 3.8 ** F ** ** 23/12/2014 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Luật kinh tế 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/12/2014 06/03/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
18 Xác suất thống kê 1.5 5 2.7 5 F D 5 (D) 29/12/2014 09/03/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2014
20 Lý thuyết thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2015
21 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
22 Nguyên lý kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2015
23 Tài chính tiền tệ 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 29/06/2015 28/08/2015
24 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2015
25 Toán tài chính 8.5 8 B 8 (B) 19/06/2015
26 Thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2015
27 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
28 Marketing căn bản 2 3.8 F 3.8 (F) 24/12/2015
29 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2015
30 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
31 Kinh tế lượng 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
33 Định giá tài sản 8 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
34 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
35 Thị trường chứng khoán 9 8.4 B 8.4 (B) 29/06/2016
36 Kỹ năng làm việc nhóm 5.5 6.1 C 6.1 (C) 30/06/2016
37 Phân tích tài chính doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
38 Tin học quản lý tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2016
39 Kinh tế bảo hiểm 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2017 ĐPK
40 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
41 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
42 Kế toán ngân hàng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
43 Tài chính quốc tế 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2016
44 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 2.5 3.5 F 3.5 (F) 15/05/2017
45 Tài chính công 6.5 6.6 C 6.6 (C) 11/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo