Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: VILAVONG Viengkeo
Mã sinh viên: 0841270127
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2014
3 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
5 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
7 Toán cao cấp 2C 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 14/07/2014 12/09/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
9 Pháp luật đại cương 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 21/06/2014 09/09/2014
10 Địa lý kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/06/2014 04/09/2014
13 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2015 29/09/2015
14 Quản trị học 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 31/12/2014 06/03/2015
15 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2014
16 Xác suất thống kê 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/12/2014 09/03/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 20/12/2014 05/03/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2014
19 Luật kinh tế 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/12/2014 06/03/2015
20 Lý thuyết thống kê 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
21 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 28/08/2015
22 Nguyên lý kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
23 Tài chính tiền tệ 4 4.1 D 4.1 (D) 29/06/2015
24 Kỹ năng giao tiếp 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/06/2015 28/08/2015
25 Mô hình toán kinh tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/07/2015 28/08/2015
26 Toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2015
27 Thuế 7 6.9 C 6.9 (C) 20/12/2015
28 Marketing căn bản 3 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2015
29 Ngân hàng Trung ương 4 5 D 5 (D) 07/01/2016
30 Pháp luật đại cương 0 2.2 F 2.2 (F) 06/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
33 Kinh tế lượng 0 1.8 F 1.8 (F) 30/12/2015
34 Định giá tài sản 5.5 5.9 C 5.9 (C) 27/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
36 Thị trường chứng khoán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
37 Kỹ năng làm việc nhóm 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2016
38 Ngân hàng thương mại 7 7 B 7 (B) 15/06/2016
39 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 4 4.9 D 4.9 (D) 24/12/2016
40 Tin học quản lý tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
41 Kinh tế bảo hiểm 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/12/2016
43 Lập và phân tích dự án đầu tư 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2016
44 Kế toán ngân hàng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2016
45 Tài chính quốc tế 8 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
46 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 3.5 4.8 D 4.8 (D) 15/05/2017
47 Tài chính công 5.5 5.9 C 5.9 (C) 11/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 6.5 C 6.5 (C)
49 Toán cao cấp 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 23/03/2015
50 Toán cao cấp 2C 1 4 2 4 F D 4 (D) 06/02/2015 24/03/2015
51 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 11/02/2015
52 Kinh tế vĩ mô 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2015 29/09/2015
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 29/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo