Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: BOUALAPHETH Souksamay
Mã sinh viên: 0841270128
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
3 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 28/10/2014
5 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
7 Toán cao cấp 2C 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/07/2014 12/09/2014
8 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
9 Pháp luật đại cương 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 21/06/2014 09/09/2014
10 Địa lý kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế vi mô 8 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 3 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2014
13 Quản trị học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2014
14 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2014
15 Xác suất thống kê 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2014 09/03/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
17 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2014
18 Luật kinh tế 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 18/12/2014 06/03/2015
19 Quản trị học 4.5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2016
20 Lý thuyết thống kê 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 25/06/2015 25/08/2015
21 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 28/08/2015
22 Nguyên lý kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2015
23 Tài chính tiền tệ 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 29/06/2015 28/08/2015
24 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
25 Mô hình toán kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
26 Toán tài chính 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
27 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
28 Marketing căn bản 0 2.6 F 2.6 (F) 24/12/2015
29 Ngân hàng Trung ương 2 3.6 F 3.6 (F) 07/01/2016
30 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2016
31 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
33 Kinh tế lượng 2.5 3.7 F 3.7 (F) 30/12/2015
34 Định giá tài sản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
36 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
37 Kỹ năng làm việc nhóm 1 3.2 F 3.2 (F) 30/06/2016
38 Ngân hàng thương mại 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2016
39 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2016
40 Tin học quản lý tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
41 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2016
43 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 6.9 C 6.9 (C) 30/12/2016
44 Kế toán ngân hàng 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
45 Tài chính quốc tế 7 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
46 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2017
47 Tài chính công 4 4.9 D 4.9 (D) 11/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
49 Toán cao cấp 1 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/02/2015 23/03/2015
50 Toán cao cấp 2C 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2015 24/03/2015
51 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 11/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo