Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: VANNAPHOM Noudmany
Mã sinh viên: 0841270129
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/03/2014 03/04/2014 ĐPK
3 Tin học văn phòng 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 03/03/2014 14/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
6 Toán cao cấp 2C 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/07/2014 12/09/2014
7 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
8 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
9 Địa lý kinh tế 4 5 D 5 (D) 02/07/2014
10 Kinh tế vi mô 10 8.7 A 8.7 (A) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 28/06/2014 22/09/2014 ĐPK
12 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2015 29/09/2015
13 Toán cao cấp 2C 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2015 29/09/2015
14 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 23/08/2015 29/09/2015
15 Quản trị học 4 5 D 5 (D) 31/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 3 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2014
17 Luật kinh tế 4 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2014
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
19 Xác suất thống kê 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 29/12/2014 09/03/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2014
21 Lý thuyết thống kê 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 25/06/2015 25/08/2015
22 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015
23 Nguyên lý kế toán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/07/2015 28/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2015 28/08/2015
25 Kỹ năng giao tiếp 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 26/06/2015 28/08/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/07/2015 28/08/2015
27 Toán tài chính 9 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2015
28 Thuế 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2015
29 Marketing căn bản 0 2.8 F 2.8 (F) 24/12/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
31 Ngân hàng Trung ương 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
33 Kinh tế lượng 0 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2015
34 Định giá tài sản 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
36 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 29/06/2016
37 Kỹ năng làm việc nhóm 2 3.9 F 3.9 (F) 30/06/2016
38 Ngân hàng thương mại 6 6.4 C 6.4 (C) 15/06/2016
39 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2016
40 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
41 Kinh tế bảo hiểm 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/12/2016
43 Lập và phân tích dự án đầu tư 3 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2016
44 Kế toán ngân hàng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
45 Tài chính quốc tế 6 6.1 C 6.1 (C) 16/12/2016
46 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2017
47 Tài chính công 6 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
49 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/02/2015 24/03/2015
51 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
52 Toán cao cấp 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2015 23/03/2015
53 Toán cao cấp 2C 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2015 24/03/2015
54 Quản trị học 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 27/08/2015 29/09/2015
55 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo