Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SAKDAVONG Soulilammone
Mã sinh viên: 0841270132
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 6 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/03/2014 03/04/2014
3 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 27/06/2014
6 Toán cao cấp 2C 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 14/07/2014 12/09/2014
7 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
8 Pháp luật đại cương 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 21/06/2014 09/09/2014
9 Địa lý kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
10 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 28/06/2014 07/08/2014
12 Toán cao cấp 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/09/2015 01/10/2015 ĐPK
13 Toán cao cấp 2C 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2015 29/09/2015
14 Kinh tế vĩ mô 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 23/08/2015 29/09/2015
15 Quản trị học 3 4.2 D 4.2 (D) 31/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 3 3 3.9 3.9 F F 3.9 (F) 23/12/2014 10/03/2015
17 Luật kinh tế 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/12/2014 06/03/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2014
19 Xác suất thống kê 1.5 7 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2014 09/03/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 16/12/2014
21 Pháp luật đại cương 0 2.2 F 2.2 (F) 22/12/2015
22 Lý thuyết thống kê 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/06/2015 25/08/2015
23 Giáo dục thể chất 4 2 10 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 28/08/2015 16/09/2015
24 Nguyên lý kế toán 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 08/07/2015 28/08/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
26 Tài chính tiền tệ 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 29/06/2015 28/08/2015
27 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
28 Mô hình toán kinh tế 2.5 6 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/07/2015 28/08/2015
29 Toán tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
30 Thuế 6 6.4 C 6.4 (C) 20/12/2015
31 Marketing căn bản 1 3.4 F 3.4 (F) 24/12/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
33 Ngân hàng Trung ương 1.5 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 1 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2015
35 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
36 Định giá tài sản 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
38 Thị trường chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2016
39 Kỹ năng làm việc nhóm 1 3.3 F 3.3 (F) 30/06/2016
40 Ngân hàng thương mại 4 5.2 D 5.2 (D) 15/06/2016
41 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 4 5 D 5 (D) 24/12/2016
42 Tin học quản lý tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/12/2016
43 Kinh tế bảo hiểm 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
44 Phân tích đầu tư chứng khoán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 27/12/2016
45 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
46 Kế toán ngân hàng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 19/12/2016
47 Tài chính quốc tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
48 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 5 5.9 C 5.9 (C) 15/05/2017
49 Tài chính công 1.5 3.4 F 3.4 (F) 11/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
51 Pháp luật đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 11/02/2015
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/02/2015 24/03/2015
53 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
54 Toán cao cấp 2C 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 06/02/2015 24/03/2015
55 Quản trị học 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/08/2015 29/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo