1
|
Toán cao cấp 1
|
5.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
27/02/2014
|
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
02/03/2014
|
|
|
3
|
Tin học văn phòng
|
5.5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
03/03/2014
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
8
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
28/10/2014
|
|
|
5
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
1.5
|
2.2
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
27/06/2014
|
09/09/2014
|
|
6
|
Toán cao cấp 2C
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
27/10/2014
|
|
|
8
|
Đạo đức kinh doanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Pháp luật đại cương
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
21/06/2014
|
|
|
10
|
Kinh tế vi mô
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
19/07/2014
|
|
|
11
|
Kỹ năng giao tiếp
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
28/06/2014
|
04/09/2014
|
|
12
|
Toán cao cấp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
1
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
2.8 (F)
|
26/08/2014
|
23/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
0
|
**
|
1.1
|
**
|
F
|
1.1 (F)
|
02/09/2015
|
22/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Toán cao cấp 2C
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Quản trị học
|
0
|
6.5
|
2.1
|
6.4
|
F
|
C
|
6.4 (C)
|
31/12/2014
|
06/03/2015
|
|
18
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Luật kinh tế
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
18/12/2014
|
|
|
20
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
0
|
|
0.8
|
|
F
|
|
0.8 (F)
|
20/12/2014
|
|
|
21
|
Xác suất thống kê
|
0
|
4.5
|
1.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
29/12/2014
|
09/03/2015
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 3
|
8
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
16/12/2014
|
|
|
23
|
Lý thuyết thống kê
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
25/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Nguyên lý kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Tài chính tiền tệ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/06/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Mô hình toán kinh tế
|
**
|
0
|
**
|
0
|
**
|
F
|
0 (F)
|
08/07/2015
|
28/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Thuế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Marketing căn bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
24/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Giáo dục thể chất 5
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
29/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Kinh tế lượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Định giá tài sản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thị trường chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Kỹ năng làm việc nhóm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Tin học quản lý tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Kinh tế bảo hiểm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Kế toán ngân hàng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
19/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
Tài chính quốc tế
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
16/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|