Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHOMMASONE Olaphime
Mã sinh viên: 0841270134
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2014
3 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/06/2014 09/09/2014
6 Toán cao cấp 2C 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 14/07/2014 12/09/2014
7 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
8 Pháp luật đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/06/2014 09/09/2014
9 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 02/07/2014
10 Kinh tế vi mô 10 8.9 A 8.9 (A) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 28/06/2014 04/09/2014
12 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 23/08/2015 29/09/2015
13 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2015 01/10/2015 ĐPK
14 Toán cao cấp 2C 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2015 29/09/2015
15 Quản trị học 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 31/12/2014 06/03/2015
16 Kinh tế vĩ mô 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/12/2014 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Luật kinh tế 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/12/2014 06/03/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2014
19 Xác suất thống kê 2 4.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 29/12/2014 09/03/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2014
21 Lý thuyết thống kê 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 25/06/2015 25/08/2015
22 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 28/08/2015
23 Nguyên lý kế toán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/07/2015 28/08/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
25 Tài chính tiền tệ 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 29/06/2015 28/08/2015
26 Mô hình toán kinh tế 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 08/07/2015 28/08/2015
27 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
28 Thuế 6 6.4 C 6.4 (C) 20/12/2015
29 Marketing căn bản 0 2.8 F 2.8 (F) 24/12/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
31 Ngân hàng Trung ương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
33 Kinh tế lượng 0 2.7 F 2.7 (F) 29/12/2015
34 Định giá tài sản 6.5 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 9 A 9 (A)
36 Thị trường chứng khoán 8.5 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2016
37 Kỹ năng làm việc nhóm 0.5 2.8 F 2.8 (F) 30/06/2016
38 Ngân hàng thương mại 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/06/2016
39 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2016
40 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
41 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
43 Lập và phân tích dự án đầu tư 3.5 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2016
44 Kế toán ngân hàng 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
45 Tài chính quốc tế 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
46 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 8 8 B 8 (B) 15/05/2017
47 Tài chính công 5.5 6 C 6 (C) 11/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/02/2015 24/03/2015
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.8 A 8.8 (A) 05/02/2015
51 Pháp luật đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/02/2015 23/03/2015
52 Xác suất thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo