Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SOPHAPMISAY Lanoy
Mã sinh viên: 0841270136
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
3 Tin học văn phòng 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/03/2014 14/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
5 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 29/01/2016
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2016
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/06/2014 09/09/2014
8 Toán cao cấp 2C I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 27/10/2014
10 Đạo đức kinh doanh I (I)
11 Pháp luật đại cương 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 21/06/2014 09/09/2014
12 Kinh tế vi mô 8 7.3 B 7.3 (B) 19/07/2014
13 Kỹ năng giao tiếp 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 28/06/2014 04/09/2014
14 Toán cao cấp 1 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
15 Toán cao cấp 2C 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/08/2015 29/09/2015
16 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 08/01/2016
17 Quản trị học 4.5 5.1 D 5.1 (D) 31/12/2014
18 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2014
19 Luật kinh tế 2 4 D 4 (D) 18/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.5 2 3 F F 3 (F) 20/12/2014 05/03/2015
21 Xác suất thống kê 1.5 4.5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/12/2014 09/03/2015
22 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2014
23 Lý thuyết thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
24 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 28/08/2015
25 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 08/07/2015
26 Tài chính tiền tệ 5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 08/07/2015 28/08/2015
28 Toán tài chính 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
30 Ngân hàng Trung ương 8 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
31 Marketing căn bản 0 2.5 F 2.5 (F) 24/12/2015
32 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
34 Kinh tế lượng 0 1.8 F 1.8 (F) 30/12/2015
35 Thuế 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2015
36 Định giá tài sản 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
37 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
38 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
39 Kỹ năng làm việc nhóm 5 6 C 6 (C) 30/06/2016
40 Ngân hàng thương mại ** ** ** ** 15/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/12/2016
42 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
43 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
44 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
45 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 6.4 C 6.4 (C) 30/12/2016
46 Kế toán ngân hàng 7 6.9 C 6.9 (C) 19/12/2016
47 Tài chính quốc tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2016
48 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7 7 B 7 (B) 15/05/2017
49 Tài chính công 4 4.8 D 4.8 (D) 11/05/2017
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
51 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2017
52 Ngân hàng thương mại 4.5 5.1 D 5.1 (D) 18/02/2017
53 Xác suất thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo