Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: BOUAPHACHANH Oddy
Mã sinh viên: 0841270138
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2014
3 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.3 2.9 F F 2.9 (F) 27/06/2014 09/09/2014
6 Toán cao cấp 2C 0 1.5 1.5 2.5 F F 2.5 (F) 14/07/2014 12/09/2014
7 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
8 Pháp luật đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/06/2014 09/09/2014
9 Địa lý kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014
10 Kinh tế vi mô 7 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
12 Toán cao cấp 1 1 7.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2014 23/03/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 30/08/2015 29/09/2015
15 Kinh tế vĩ mô 4 4.9 D 4.9 (D) 23/08/2015
16 Quản trị học 1 7.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 31/12/2014 06/03/2015
17 Kinh tế vĩ mô 0.5 ** 2.7 ** F ** ** 23/12/2014 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2014
20 Xác suất thống kê 1.5 5.5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/12/2014 09/03/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 16/12/2014
22 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
23 Lý thuyết thống kê 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 25/06/2015 25/08/2015
24 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2015
25 Nguyên lý kế toán 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/07/2015 28/08/2015
26 Tài chính tiền tệ 0 8 1.4 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2015 28/08/2015
27 Mô hình toán kinh tế 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/07/2015 28/08/2015
28 Toán tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
29 Ngân hàng Trung ương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
30 Marketing căn bản 2.5 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
32 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
33 Thuế 6 6 C 6 (C) 20/12/2015
34 Tài chính doanh nghiệp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
35 Định giá tài sản 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
37 Thị trường chứng khoán 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2016
38 Kỹ năng làm việc nhóm 2.5 4.1 D 4.1 (D) 30/06/2016
39 Ngân hàng thương mại 5 5.8 C 5.8 (C) 15/06/2016
40 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/12/2016
41 Tin học quản lý tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
42 Kinh tế bảo hiểm 9 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2016
43 Phân tích đầu tư chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2016
44 Lập và phân tích dự án đầu tư 4.5 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2016
45 Kế toán ngân hàng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
46 Tài chính quốc tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
47 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 9 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2017
48 Tài chính công 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 31/08/2015
51 Luật kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/08/2015 28/09/2015
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo