Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: CHITDALA Soudalay
Mã sinh viên: 0841270139
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
3 Tin học văn phòng I (I)
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2014
6 Toán cao cấp 2C I (I)
7 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
8 Pháp luật đại cương 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 21/06/2014 09/09/2014
9 Địa lý kinh tế I (I)
10 Kinh tế vi mô 9 7.6 B 7.6 (B) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 0.5 2 3 4 F D 4 (D) 28/06/2014 04/09/2014
12 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 1.8 6.1 F C 6.1 (C) 23/08/2015 29/09/2015
13 Toán cao cấp 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/09/2015 29/09/2015
14 Toán cao cấp 2C 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 30/08/2015 29/09/2015
15 Quản trị học 4 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2014
16 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2014
17 Xác suất thống kê 0 ** 1.5 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.5 F 1.5 (F) 20/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2014
20 Luật kinh tế 0 1.5 F 1.5 (F) 18/12/2014
21 Lý thuyết thống kê 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 25/06/2015 31/08/2015
22 Giáo dục thể chất 4 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 28/08/2015 16/09/2015
23 Nguyên lý kế toán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 08/07/2015 28/08/2015
24 Tài chính tiền tệ 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/06/2015 28/08/2015
25 Mô hình toán kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
26 Toán tài chính 8.5 8 B 8 (B) 19/06/2015
27 Thuế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2015
28 Tài chính doanh nghiệp 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
29 Ngân hàng Trung ương 1 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
30 Marketing căn bản 1 3.2 F 3.2 (F) 24/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 29/12/2015
32 Kinh tế lượng 1 2.5 F 2.5 (F) 30/12/2015
33 Định giá tài sản 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
34 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8 B 8 (B)
35 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
36 Kỹ năng làm việc nhóm 0 2.7 F 2.7 (F) 30/06/2016
37 Ngân hàng thương mại ** ** ** ** 15/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2016
39 Tin học quản lý tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 28/12/2016
40 Kinh tế bảo hiểm 7.5 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2016
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2016
42 Lập và phân tích dự án đầu tư 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2016
43 Kế toán ngân hàng 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
44 Tài chính quốc tế 8 7.1 B 7.1 (B) 16/12/2016
45 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 3 4 D 4 (D) 15/05/2017
46 Tài chính công 1 2.9 F 2.9 (F) 11/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
48 Địa lý kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Xác suất thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo