Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: LATHSAPHAKDY Thatdavone
Mã sinh viên: 0841270145
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/03/2014
3 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.1 D 4.1 (D) 27/06/2014
6 Toán cao cấp 2C 0 4.5 0.3 3.3 F F 3.3 (F) 14/07/2014 12/09/2014
7 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 27/10/2014
8 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
9 Địa lý kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2014
10 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/06/2014 04/09/2014
12 Toán cao cấp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2015 29/09/2015
13 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 2.1 6.4 F C 6.4 (C) 23/08/2015 29/09/2015
14 Quản trị học 3.5 4.4 D 4.4 (D) 31/12/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
16 Luật kinh tế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/12/2014 06/03/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
18 Xác suất thống kê 4.5 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Lý thuyết thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2015
22 Giáo dục thể chất 4 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2015 16/09/2015
23 Nguyên lý kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
24 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** 29/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Mô hình toán kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2015
26 Toán tài chính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2015
27 Kinh tế lượng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
28 Thuế 6 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2015
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Tài chính doanh nghiệp 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
31 Ngân hàng Trung ương 4 4.8 D 4.8 (D) 07/01/2016
32 Marketing căn bản 2 3.8 F 3.8 (F) 24/12/2015
33 Địa lý kinh tế ** ** ** (I) 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Định giá tài sản 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
35 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
36 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
37 Kỹ năng làm việc nhóm 5 6 C 6 (C) 30/06/2016
38 Ngân hàng thương mại 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/06/2016
39 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2016
40 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
41 Kinh tế bảo hiểm 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
42 Phân tích đầu tư chứng khoán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
43 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7 B 7 (B) 30/12/2016
44 Kế toán ngân hàng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 19/12/2016
45 Tài chính quốc tế 6.5 6.1 C 6.1 (C) 16/12/2016
46 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 0 2.5 F 2.5 (F) 15/05/2017
47 Tài chính công 2.5 4 D 4 (D) 11/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 6.5 C 6.5 (C)
49 Quản trị học 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/08/2015 29/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo