Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SANTISOUK Somchanh
Mã sinh viên: 0841270148
Lớp: ĐH TC-NH 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 27/02/2014 03/04/2014
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2014
3 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 28/10/2014
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
6 Toán cao cấp 2C 0 3.5 1.5 3.8 F F 3.8 (F) 14/07/2014 12/09/2014
7 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/10/2014
8 Đạo đức kinh doanh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/07/2014 03/09/2014
9 Pháp luật đại cương 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 21/06/2014 09/09/2014
10 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 19/07/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 28/06/2014 04/09/2014
12 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/09/2015 29/09/2015
13 Kinh tế vĩ mô 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 23/08/2015 29/09/2015
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2015
15 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
16 Quản trị học 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 31/12/2014 06/03/2015
17 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2014
18 Luật kinh tế 2 4 D 4 (D) 18/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
20 Xác suất thống kê 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/12/2014 09/03/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2014
22 Lý thuyết thống kê 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 25/06/2015 25/08/2015
23 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 28/08/2015
24 Nguyên lý kế toán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/07/2015 28/08/2015
25 Tài chính tiền tệ 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 28/08/2015
26 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2015
27 Toán tài chính 8.5 8 B 8 (B) 19/06/2015
28 Marketing căn bản 1.5 3.5 F 3.5 (F) 24/12/2015
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
30 Kinh tế lượng 3 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2015
31 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 2.5 3.6 F 3.6 (F) 19/12/2016
32 Thuế 7 7.1 B 7.1 (B) 20/12/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
34 Tài chính doanh nghiệp 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
35 Định giá tài sản 6 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2016
36 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Tài chính ngân hàng) 8.5 A 8.5 (A)
37 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 29/06/2016
38 Kỹ năng làm việc nhóm 2 3.8 F 3.8 (F) 30/06/2016
39 Phân tích tài chính doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
40 Lập và phân tích dự án đầu tư 6.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
41 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/12/2016
42 Kinh tế bảo hiểm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/12/2016
43 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2016
44 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
45 Tài chính quốc tế 6 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2016
46 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 4 5.3 D 5.3 (D) 15/05/2017
47 Tài chính công 2 3.6 F 3.6 (F) 11/05/2017
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 8 B 8 (B)
49 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/08/2015 28/09/2015
50 Xác suất thống kê 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo