Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ Điệp
Mã sinh viên: 0841290010
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 C 6 (C) 02/03/2014
5 Tâm lý học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
9 Nhập môn du lịch học 5 5.9 C 5.9 (C) 10/07/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
11 Nghi thức xã hội 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
16 Xác suất thống kê 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 29/12/2014 02/02/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
18 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 20/12/2014 29/01/2015
20 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 2 4 D 4 (D) 31/12/2014
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
24 Giáo dục thể chất 4 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 16/07/2015 25/09/2015
25 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
26 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.7 B 7.7 (B)
27 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2015
29 Tâm lý học du lịch 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/07/2015 13/08/2015
30 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/06/2017
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
34 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
35 Nguyên lý kế toán 2 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
36 Mô hình toán kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
37 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
38 Địa lý kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
39 Lý thuyết thống kê 9.5 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
40 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 15/07/2016
41 Marketing căn bản 7 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2016
42 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 9 A 9 (A)
43 Quản trị học 8 8 B 8 (B) 23/06/2016
44 Kinh tế lượng 7 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
46 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
47 Quản trị kinh doanh khách sạn 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
48 Marketing du lịch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
49 Quản trị kinh doanh lữ hành 4 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
50 Quản trị văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2016
51 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3.5 4.3 D 4.3 (D) 16/12/2016
52 Địa lý du lịch 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2017
53 Du lịch sinh thái 7 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
55 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 25/05/2017
56 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
57 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 11/02/2015
58 Nguyên lý kế toán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.5 F 3.5 (F) 24/02/2017
60 Xác suất thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2016
61 Luật du lịch 6.5 7 B 7 (B) 23/08/2016
62 Du lịch bền vững 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo