Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kim Thị Thu Phương
Mã sinh viên: 0841290016
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.4 B 8.4 (B) 02/03/2014
5 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 23/05/2014
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 8 B 8 (B) 11/09/2014
9 Nhập môn du lịch học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/07/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
11 Nghi thức xã hội 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 27/06/2014
16 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2015
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2015
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2016
19 Xác suất thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2014
20 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2015
21 Kỹ năng giao tiếp 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.9 C 6.9 (C) 20/12/2014
23 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
24 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
25 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/12/2014 29/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
27 Nguyên lý kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 15/12/2016
28 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
29 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
30 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2015
31 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2015
32 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
34 Kinh tế vi mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/06/2015
35 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 11/01/2016
37 Lý thuyết thống kê 9.5 8.2 B 8.2 (B) 18/12/2015
38 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
39 Nguyên lý kế toán 2 2.8 F 2.8 (F) 07/01/2016
40 Mô hình toán kinh tế 8 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2015
41 Tổ chức sự kiện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2016
42 Tài chính tiền tệ 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2016
43 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
44 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
45 Kinh tế lượng 7 7 B 7 (B) 11/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
47 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
48 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
49 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2016
50 Marketing du lịch 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/12/2016
51 Luật du lịch 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2016
52 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2016
53 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 8 B 8 (B) 15/12/2016
54 Du lịch bền vững 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
57 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo