Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Yến Linh
Mã sinh viên: 0841290023
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2014
5 Tâm lý học đại cương 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 28/02/2014 15/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
9 Nhập môn du lịch học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/07/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
11 Nghi thức xã hội 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 0.5 0.5 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 14/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2014
16 Xác suất thống kê 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2014 02/02/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2015
18 Kỹ năng giao tiếp ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2014
20 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/12/2014 29/01/2015
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2015
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
25 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
26 Tin học văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2015
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.8 C 6.8 (C) 17/07/2015
28 Tâm lý học du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2015 ĐPK
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
30 Kinh tế vi mô 6.5 6.4 C 6.4 (C) 13/06/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
32 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
34 Nguyên lý kế toán 1 1.9 F 1.9 (F) 07/01/2016
35 Mô hình toán kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
36 Tổ chức sự kiện 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2016
37 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
38 Lý thuyết thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 18/12/2015
39 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 15/07/2016
40 Marketing căn bản 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2016
41 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.2 B 8.2 (B)
42 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
43 Kinh tế lượng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
45 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
46 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
47 Marketing du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2016
48 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
49 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
50 Quản trị kinh doanh lữ hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
53 Tin học văn phòng 4 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
54 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
55 Nguyên lý kế toán 6 4 D 4 (D) 31/08/2016
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2016
57 Luật du lịch 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2016
58 Du lịch bền vững 7 7.1 B 7.1 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo