Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Minh Dương
Mã sinh viên: 0841290026
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 4 6 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 04/10/2013 24/07/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2014
5 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2 3 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9.3 A 9.3 (A) 23/05/2014
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
9 Nhập môn du lịch học 6 6.4 C 6.4 (C) 10/07/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
11 Nghi thức xã hội 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 5.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
16 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 03/09/2014
17 Xác suất thống kê 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
19 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 20/12/2014
21 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2015 28/01/2015
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
23 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
25 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 16/07/2015
26 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
27 Tâm lý học du lịch 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 09/07/2015 13/08/2015
28 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
29 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
31 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 13/06/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
33 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
34 Nguyên lý kế toán 1 1.6 F 1.6 (F) 07/01/2016
35 Tổ chức sự kiện 9.5 9.3 A 9.3 (A) 29/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 0 2 F 2 (F) 25/12/2015
37 Địa lý kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
38 Mô hình toán kinh tế 0 1.5 F 1.5 (F) 29/12/2015
39 Lý thuyết thống kê 6.5 5.2 D 5.2 (D) 18/12/2015
40 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 15/12/2016
41 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.3 B 8.3 (B)
42 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2016
43 Kinh tế lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
44 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
45 Luật kinh tế 5.5 6 C 6 (C) 01/07/2016
46 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
47 Marketing du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
48 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2016
49 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
50 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2016
51 Luật du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
52 Du lịch bền vững 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
54 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 25/05/2017
55 Địa lý du lịch 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/05/2017
56 Du lịch sinh thái 5 6 C 6 (C) 22/05/2017
57 Mô hình toán kinh tế 2 2.7 F 2.7 (F) 25/08/2016
58 Nguyên lý kế toán 4.5 5 D 5 (D) 31/08/2016
59 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
60 Quản trị học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2016
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo