Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Mai Phương
Mã sinh viên: 0841290051
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 6.5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 8 B 8 (B) 11/09/2014
9 Nhập môn du lịch học 7 7.4 B 7.4 (B) 10/07/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
11 Nghi thức xã hội 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
16 Toán cao cấp 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Xác suất thống kê 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
19 Kỹ năng giao tiếp 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
21 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
23 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
25 Giáo dục thể chất 4 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 16/07/2015 25/09/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2015
27 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2015
29 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
30 Tâm lý học du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2016
32 Nguyên lý kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
33 Mô hình toán kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
34 Tổ chức sự kiện 9 9 A 9 (A) 29/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2016
36 Lý thuyết thống kê 9.5 9 A 9 (A) 18/12/2015
37 Tài chính tiền tệ 7 7.4 B 7.4 (B) 15/07/2016
38 Marketing căn bản 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2016
39 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.3 B 7.3 (B)
40 Kinh tế lượng 9 9 A 9 (A) 11/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
42 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
43 Du lịch bền vững 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
44 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
45 Quản trị văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2016
46 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
47 Quản trị kinh doanh khách sạn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
49 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 10 A 10 (A)
50 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 06/02/2015
51 Toán cao cấp 2C 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
52 Xác suất thống kê 6 7 B 7 (B) 07/02/2015
53 Địa lý kinh tế 7.5 8 B 8 (B) 26/08/2015
54 Kinh tế vĩ mô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/08/2015
55 Quản trị học 7 7.4 B 7.4 (B) 19/02/2016
56 Luật du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2016
57 Marketing du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo