Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Nga
Mã sinh viên: 0841290057
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/03/2014 20/03/2014
5 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 0 3.7 2 F F 3.7 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.3 A 9.3 (A) 23/05/2014
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2014
9 Nhập môn du lịch học 3 4 D 4 (D) 10/07/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 8.5 A 8.5 (A)
11 Nghi thức xã hội 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 4 5 D 5 (D) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 21/06/2014 03/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/06/2014 07/08/2014
16 Toán cao cấp 2C 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
17 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/08/2015
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
19 Xác suất thống kê 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/12/2014 02/02/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6 C 6 (C) 14/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/12/2014 29/01/2015
22 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2014
23 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 7 B 7 (B) 07/01/2015
24 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm I (I)
25 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
26 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2015
27 Tin học văn phòng I (I)
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7 8 B 8 (B) 07/07/2015
30 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.5 B 7.5 (B)
31 Tin học văn phòng I (I)
32 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 5.6 C 5.6 (C) 17/07/2015
33 Tâm lý học du lịch 6.5 7 B 7 (B) 09/07/2015
34 Kinh tế vi mô 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2015
35 Lý thuyết thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 27/01/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
38 Nguyên lý kế toán 2.5 3.2 F 3.2 (F) 07/01/2016
39 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2015
40 Tổ chức sự kiện 8 8.1 B 8.1 (B) 29/01/2016
41 Địa lý kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
42 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2016
43 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
44 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
45 Kinh tế lượng 5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
47 Luật kinh tế 3.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
48 Quản trị văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
49 Marketing du lịch 5.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
50 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
51 Quản trị kinh doanh khách sạn 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
52 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7 B 7 (B) 15/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
55 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
56 Toán cao cấp 1 4.5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
57 Quản trị học 6.5 7 B 7 (B) 27/08/2015
58 Luật du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015
59 Xác suất thống kê 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2015
60 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
61 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2016
62 Du lịch bền vững 5.5 6 C 6 (C) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo