Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lân
Mã sinh viên: 0841290058
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2014
5 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/02/2014 15/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 9 A 9 (A) 11/09/2014
9 Nhập môn du lịch học 5 5.9 C 5.9 (C) 10/07/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
11 Nghi thức xã hội 5.5 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
16 Xác suất thống kê 8.5 8 B 8 (B) 29/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
18 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
20 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
21 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 31/12/2014 29/01/2015
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
24 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 16/07/2015
25 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
26 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2015
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2015
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
29 Tâm lý học du lịch 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/07/2015 13/08/2015
30 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2015
31 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
32 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
33 Tổ chức sự kiện 8 8.1 B 8.1 (B) 29/01/2016
34 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
35 Lý thuyết thống kê 10 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
37 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2015
38 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.3 B 7.3 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
40 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
41 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2016
42 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 15/07/2016
43 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
44 Quản trị học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
45 Tiếng Anh TOEIC 3 3.5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo