Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hằng
Mã sinh viên: 0841290073
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
5 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 23/05/2014
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2014
9 Nhập môn du lịch học 7 7.2 B 7.2 (B) 10/07/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 8.5 A 8.5 (A)
11 Nghi thức xã hội 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2014
13 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
16 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2017
17 Xác suất thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
19 Kỹ năng giao tiếp 8 7.6 B 7.6 (B) 30/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
21 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2015
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 8 8 B 8 (B) 31/12/2014
23 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
24 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 06/01/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
26 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.3 B 8.3 (B)
27 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 17/07/2015
29 Tâm lý học du lịch 8 8 B 8 (B) 09/07/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
31 Kinh tế vi mô 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/06/2015
32 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2016
34 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2016
36 Nguyên lý kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
37 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
38 Tổ chức sự kiện 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/01/2016
39 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
40 Lý thuyết thống kê 9.5 9.4 A 9.4 (A) 18/12/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
42 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2016
43 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
44 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
45 Kinh tế lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2016
46 Quản trị kinh doanh khách sạn 8.5 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9.5 9.2 A 9.2 (A) 16/12/2016
48 Marketing du lịch 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/12/2016
49 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2016
50 Quản trị kinh doanh lữ hành 9.5 9 A 9 (A) 15/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.3 A 9.3 (A)
53 Quản trị học 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/02/2016
54 Luật du lịch 6.5 7 B 7 (B) 23/08/2016
55 Du lịch bền vững 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo