Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thu Hiền
Mã sinh viên: 0841290079
Lớp: ĐH QTKD DL 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
5 Tâm lý học đại cương 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 28/02/2014 15/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
8 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
9 Nhập môn du lịch học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/07/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
11 Nghi thức xã hội 8 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 3 2.5 3 2.7 F F 3 (F) 14/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/06/2014
16 Xác suất thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
17 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
22 Tiếng Anh TOEIC 1 5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2015
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
25 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.3 B 8.3 (B)
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
27 Tâm lý học du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
28 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 13/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2015
30 Tin học văn phòng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/06/2015 08/08/2015
31 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
32 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2016
34 Nguyên lý kế toán 2 3 F 3 (F) 07/01/2016
35 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2015
36 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
37 Địa lý kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
38 Lý thuyết thống kê 4 5.4 D 5.4 (D) 18/12/2015
39 Tài chính tiền tệ 7 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2016
40 Marketing căn bản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2016
41 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 9.2 A 9.2 (A)
42 Quản trị học 6 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2016
43 Kinh tế lượng 8.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
45 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
46 Quản trị văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
47 Marketing du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2016
48 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5.5 6 C 6 (C) 16/12/2016
49 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
50 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7 B 7 (B) 15/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
52 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 25/05/2017
53 Địa lý du lịch 5 6.1 C 6.1 (C) 22/05/2017
54 Du lịch sinh thái 7 7 B 7 (B) 22/05/2017
55 Toán cao cấp 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
56 Toán cao cấp 2C 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2015 16/02/2015
57 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2016
58 Nguyên lý kế toán 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
59 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 29/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Luật du lịch 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2016
61 Du lịch bền vững 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
62 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo