Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Minh Trang
Mã sinh viên: 0841290091
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.3 B 8.3 (B)
11 Toán cao cấp 2C 7.5 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2014
12 Nghi thức xã hội 9 9 A 9 (A) 02/07/2014
13 Nhập môn du lịch học 7 7.4 B 7.4 (B) 10/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
15 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
16 Kinh tế lượng I (I)
17 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
19 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
20 Xác suất thống kê 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 29/12/2014 02/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.6 D 4.6 (D) 20/12/2014
23 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
24 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
25 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
26 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2016
27 Tin học văn phòng I (I)
28 Tin học văn phòng I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2015 25/09/2015
30 Tâm lý học du lịch 9 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
31 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 9 A 9 (A)
32 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2015
33 Tin học văn phòng I (I)
34 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
35 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2015
36 Nguyên lý kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 18/01/2016
38 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
39 Mô hình toán kinh tế 2 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2015
40 Địa lý kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
41 Lý thuyết thống kê 3 4.4 D 4.4 (D) 18/12/2015
42 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
43 Kinh tế vĩ mô 0.5 2.8 F 2.8 (F) 30/12/2015
44 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
45 Kinh tế lượng ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 21/12/2016
47 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.3 B 7.3 (B)
48 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
50 Marketing căn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2016
51 Kinh tế lượng ** ** ** ** 11/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 15/07/2016
53 Luật kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2016
54 Luật du lịch ** ** ** (I) 17/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Du lịch bền vững 6 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
56 Marketing du lịch 4 5 D 5 (D) 14/12/2016
57 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 4 D 4 (D) 16/12/2016
58 Quản trị kinh doanh lữ hành 2.5 4 D 4 (D) 15/12/2016
59 Quản trị văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
60 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.6 C 6.6 (C) 16/12/2016
61 Thanh toán quốc tế trong du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
63 Du lịch sinh thái 7 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2017
64 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 25/05/2017
65 Luật du lịch 6 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo