Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Hương Huyền
Mã sinh viên: 0841290097
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 6 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
9 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 B 8 (B)
10 Toán cao cấp 2C 7 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
11 Nghi thức xã hội 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
12 Nhập môn du lịch học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/07/2014
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
15 Bản sắc văn hóa Việt Nam I (I)
16 Kỹ năng giao tiếp I (I)
17 Xác suất thống kê I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn I (I)
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm I (I)
21 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 0 F (I)
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành ** ** ** ** ** ** ** 17/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Kinh tế vi mô ** ** ** ** ** ** ** 13/06/2015 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo