Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thuỳ Trang
Mã sinh viên: 0841290099
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 28/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/06/2014 08/08/2014
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.7 A 8.7 (A)
11 Toán cao cấp 2C 4.5 5 D 5 (D) 14/07/2014
12 Nghi thức xã hội 9 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2014
13 Nhập môn du lịch học 9 8.6 A 8.6 (A) 10/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
15 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
16 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 27/08/2015
17 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2014
18 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2014
19 Xác suất thống kê 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/12/2014 29/01/2015
22 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2015
24 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
26 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
27 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
28 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
29 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 17/07/2015
30 Tin học văn phòng I (I)
31 Kinh tế vi mô 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/06/2015
32 Nguyên lý kế toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 18/01/2016
34 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
35 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
36 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
37 Lý thuyết thống kê 5.5 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.8 A 8.8 (A) 29/12/2015
39 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
40 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 15/07/2016
41 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2016
42 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
43 Quản trị học 9 8.4 B 8.4 (B) 23/06/2016
44 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
46 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
47 Marketing du lịch 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/12/2016
48 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
49 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 15/12/2016
50 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
51 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2016
52 Du lịch bền vững 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 10 A 10 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
55 Luật du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo