Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thùy Dương
Mã sinh viên: 0841290105
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 6 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 04/10/2013 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 30/06/2014 08/08/2014
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 A 9 (A)
11 Toán cao cấp 2C 4 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2014
12 Nghi thức xã hội 4.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
13 Nhập môn du lịch học 3.5 5.1 D 5.1 (D) 10/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
15 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
16 Toán cao cấp 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2014 01/10/2014
17 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2015
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 27/12/2014 29/01/2015
19 Kỹ năng giao tiếp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
20 Xác suất thống kê 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 29/12/2014 02/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
23 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
24 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2015
25 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
26 Giáo dục thể chất 4 2 6 4 6.7 D C 6.7 (C) 17/06/2015 25/09/2015
27 Tâm lý học du lịch 8 7.3 B 7.3 (B) 09/07/2015
28 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
29 Tiếng Anh TOEIC 2 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/07/2015
30 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4 5.2 D 5.2 (D) 17/07/2015
31 Tin học văn phòng I (I)
32 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 13/06/2015
33 Nguyên lý kế toán 1.5 2.7 F 2.7 (F) 07/01/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2016
35 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
36 Mô hình toán kinh tế 3 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2015
37 Địa lý kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
38 Lý thuyết thống kê 9 8.6 A 8.6 (A) 18/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
40 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
41 Kinh tế lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2017
42 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.7 A 8.7 (A)
43 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
45 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
46 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
47 Luật kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
48 Du lịch bền vững 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
49 Quản trị văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
50 Marketing du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
51 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2016
52 Quản trị kinh doanh lữ hành 5.5 6 C 6 (C) 15/12/2016
53 Quản trị kinh doanh khách sạn 5.5 6.4 C 6.4 (C) 16/12/2016
54 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/05/2017
55 Thanh toán quốc tế trong du lịch 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 8.5 A 8.5 (A)
57 Du lịch sinh thái 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2017
58 Luật du lịch 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2015
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2015
60 Nguyên lý kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
61 Xác suất thống kê 5 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2015
62 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)
63 Kinh tế lượng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo