Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Nụ
Mã sinh viên: 0841290131
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 27/02/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.3 B 8.3 (B)
11 Toán cao cấp 2C 4 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2014
12 Nghi thức xã hội 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
13 Nhập môn du lịch học 8 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
15 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
16 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2014
17 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
19 Kỹ năng giao tiếp 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/12/2014 29/01/2015
20 Xác suất thống kê 5 5.1 D 5.1 (D) 29/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 20/12/2014
23 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
24 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2015
26 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
27 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
29 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 9 8.6 A 8.6 (A) 17/07/2015
30 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
31 Kinh tế vi mô 5.5 6.7 C 6.7 (C) 13/06/2015
32 Nguyên lý kế toán 2 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2016
33 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
34 Mô hình toán kinh tế 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
35 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
36 Lý thuyết thống kê 9.5 9 A 9 (A) 18/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 29/12/2015
38 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 30/12/2015
39 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2016
40 Marketing căn bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
41 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.5 A 8.5 (A)
42 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2016
43 Kinh tế lượng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
45 Luật kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
46 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
47 Marketing du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 14/12/2016
48 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9 8 B 8 (B) 16/12/2016
49 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
50 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
51 Luật du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2016
52 Du lịch bền vững 8 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
55 Nguyên lý kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
56 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo