Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Giang
Mã sinh viên: 0841290148
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 5 D 5 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.7 A 8.7 (A)
11 Toán cao cấp 2C 6 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2014
12 Nghi thức xã hội 7.5 8 B 8 (B) 02/07/2014
13 Nhập môn du lịch học 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 10/07/2014 05/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
15 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2015
17 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/09/2015
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
19 Kỹ năng giao tiếp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2014 29/01/2015
20 Xác suất thống kê 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/12/2014 02/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
23 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 7 B 7 (B) 07/01/2015
24 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 14/01/2015
25 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7 B 7 (B) 31/12/2014
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
27 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
28 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
30 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.4 C 6.4 (C) 17/07/2015
31 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
32 Kinh tế vi mô 9 8.8 A 8.8 (A) 13/06/2015
33 Nguyên lý kế toán 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
34 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
35 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
36 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
37 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
39 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
40 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.8 B 7.8 (B)
41 Quản trị học 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
42 Marketing căn bản 7 7 B 7 (B) 17/06/2016
43 Kinh tế lượng 5 6 C 6 (C) 11/07/2016
44 Tài chính tiền tệ 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/07/2016
45 Luật kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2016
46 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
47 Marketing du lịch 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2017 ĐPK
48 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5.5 6 C 6 (C) 16/12/2016
49 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
50 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2016
51 Du lịch bền vững 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
52 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 25/05/2017
53 Thanh toán quốc tế trong du lịch ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 8 B 8 (B)
55 Du lịch sinh thái 7 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2017
56 Luật du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/09/2015
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo