Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Thị Yến
Mã sinh viên: 0841290151
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 4 4.3 4.3 D D 4.3 (D) 04/10/2013 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 6 2 6 F C 6 (C) 16/10/2013 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 28/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 6 C 6 (C)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 30/06/2014 08/08/2014
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7 B 7 (B)
11 Toán cao cấp 2C 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 14/07/2014 14/08/2014
12 Nghi thức xã hội 8.5 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2014
13 Nhập môn du lịch học 8 7.4 B 7.4 (B) 10/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
15 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
16 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
17 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2014
18 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
19 Xác suất thống kê 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 29/12/2014 02/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
22 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
24 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
25 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 09/07/2015
26 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.7 B 7.7 (B)
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.1 B 8.1 (B) 17/07/2015
28 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/07/2015 29/08/2015
30 Kinh tế vi mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/06/2015
31 Nguyên lý kế toán 3.5 4.6 D 4.6 (D) 07/01/2016
32 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2016
33 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2016
35 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 18/12/2015
36 Địa lý kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
38 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
39 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.7 B 7.7 (B)
40 Quản trị học 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/06/2016
41 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
42 Kinh tế lượng 8 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2016
43 Tài chính tiền tệ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/07/2016
44 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
46 Marketing du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
47 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
48 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6 C 6 (C) 15/12/2016
49 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
50 Quản trị văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 24/12/2016
51 Luật du lịch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2016
52 Du lịch bền vững 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 8 B 8 (B)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
55 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
56 Xác suất thống kê 3.5 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo