Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thúy Hường
Mã sinh viên: 0841290159
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 B 7 (B) 30/06/2014
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 A 9 (A)
11 Toán cao cấp 2C 8 8.7 A 8.7 (A) 14/07/2014
12 Nghi thức xã hội 0 9 3 9 F A 9 (A) 02/07/2014 04/08/2014
13 Nhập môn du lịch học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
15 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
16 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
17 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
18 Xác suất thống kê 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/12/2014
21 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
22 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7 B 7 (B) 31/12/2014
24 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 17/06/2015
25 Tâm lý học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
26 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 9 A 9 (A)
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
28 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/07/2015
29 Tin học văn phòng 10 9.8 A 9.8 (A) 25/06/2015
30 Kinh tế vi mô 7 7.6 B 7.6 (B) 13/06/2015
31 Nguyên lý kế toán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2016
33 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
34 Mô hình toán kinh tế 9.5 9.5 A 9.5 (A) 29/12/2015
35 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
36 Lý thuyết thống kê 9.5 9.4 A 9.4 (A) 18/12/2015
37 Giáo dục thể chất 5 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
38 Kinh tế vĩ mô 7.5 8 B 8 (B) 30/12/2015
39 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 9 A 9 (A)
40 Quản trị học 9 8.9 A 8.9 (A) 23/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
42 Marketing căn bản 5.5 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2016
43 Kinh tế lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2016
44 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 15/07/2016
45 Luật kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2016
46 Quản trị văn phòng 9 9 A 9 (A) 23/12/2016
47 Marketing du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
48 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2016
49 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
50 Quản trị kinh doanh khách sạn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
51 Luật du lịch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
52 Du lịch bền vững 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 8 B 8 (B)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo