Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Hảo
Mã sinh viên: 0841290161
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 1.5 2.5 2 2.7 F F 2.7 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 8 B 8 (B)
9 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8.3 B 8.3 (B)
10 Toán cao cấp 2C 5.5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2014
11 Nghi thức xã hội 6 7 B 7 (B) 02/07/2014
12 Nhập môn du lịch học 3.5 4.2 D 4.2 (D) 10/07/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 D 5 (D) 27/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
15 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
16 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2014
19 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
20 Xác suất thống kê I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/12/2014 29/01/2015
23 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
24 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2015
26 Tâm lý học du lịch 5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
27 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
28 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2015
29 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
30 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
31 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 13/06/2015
32 Nguyên lý kế toán 2.5 3.1 F 3.1 (F) 07/01/2016
33 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
34 Tiếng Anh TOEIC 3 3 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2016
35 Tổ chức sự kiện 8 8.1 B 8.1 (B) 29/01/2016
36 Lý thuyết thống kê 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
37 Địa lý kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 15/01/2016
39 Mô hình toán kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
40 Tài chính tiền tệ 6.5 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2016
41 Marketing căn bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
42 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.7 B 7.7 (B)
43 Quản trị học 7 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2016
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
46 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
47 Quản trị văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
48 Marketing du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
49 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
50 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
51 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.9 C 6.9 (C) 16/12/2016
52 Luật du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2016
53 Du lịch bền vững 7 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2016
54 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 25/05/2017
55 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 22/05/2017
56 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
57 Du lịch sinh thái 4.5 6 C 6 (C) 22/05/2017
58 Kinh tế lượng 1 2.7 F 2.7 (F) 17/02/2017
59 Xác suất thống kê 9.5 8.2 B 8.2 (B) 15/02/2017
60 Kinh tế lượng 5 5 D 5 (D) 24/08/2017
61 Xác suất thống kê ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Nguyên lý kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo