Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Huy
Mã sinh viên: 0841290163
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 2 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 7 B 7 (B)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/06/2014 08/08/2014
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7.3 B 7.3 (B)
11 Toán cao cấp 2C 1 1 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 14/07/2014 14/08/2014
12 Nghi thức xã hội 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 02/07/2014 04/08/2014
13 Pháp luật đại cương 2 4 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 21/06/2014 03/08/2014
14 Nhập môn du lịch học 6 6.2 C 6.2 (C) 10/07/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
16 Toán cao cấp 1 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 18/09/2014 01/10/2014 ĐPK
17 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
19 Kỹ năng giao tiếp 3 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
20 Xác suất thống kê 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 29/12/2014 02/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2014
23 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
24 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 31/12/2014 29/01/2015
25 Kinh tế vĩ mô 6.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
26 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2015
27 Tâm lý học du lịch 3 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
28 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
30 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
31 Tin học văn phòng I (I)
32 Kinh tế vi mô 3.5 5.1 D 5.1 (D) 13/06/2015
33 Nguyên lý kế toán 2.5 2 F 2 (F) 07/01/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2016
35 Tổ chức sự kiện 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
36 Mô hình toán kinh tế 8 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
37 Địa lý kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
38 Lý thuyết thống kê 5 5.6 C 5.6 (C) 18/12/2015
39 Giáo dục thể chất 5 7 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
40 Kinh tế vĩ mô 2.5 3.8 F 3.8 (F) 30/12/2015
41 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7 B 7 (B)
42 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
44 Marketing căn bản 4.5 4.9 D 4.9 (D) 17/06/2016
45 Kinh tế lượng I (I)
46 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
47 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
48 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
49 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2016
50 Luật du lịch 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/12/2016
51 Du lịch bền vững 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
52 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
53 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5.5 6 C 6 (C) 16/12/2016
54 Quản trị kinh doanh lữ hành 5.5 6 C 6 (C) 15/12/2016
55 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 25/05/2017
56 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 8 B 8 (B)
58 Du lịch sinh thái 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2017
59 Kinh tế lượng 4 4.9 D 4.9 (D) 17/02/2017
60 Toán cao cấp 2C 7.5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
61 Tin học văn phòng 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/01/2016
62 Toán cao cấp 2C 1.5 3.2 F 3.2 (F) 17/02/2016
63 Nguyên lý kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2016
64 Marketing du lịch 8 8 B 8 (B) 01/09/2016
65 Sử dụng trình chiếu nâng cao (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo