Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hương
Mã sinh viên: 0841290164
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 2 8.5 3.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/02/2014 15/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 2 2 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 30/06/2014
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 7.7 B 7.7 (B)
11 Toán cao cấp 2C 2 2.5 2.7 3 F F 3 (F) 14/07/2014 14/08/2014
12 Nghi thức xã hội 6.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
13 Nhập môn du lịch học 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/07/2014 05/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
15 Pháp luật đại cương 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 21/06/2014 03/08/2014
16 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2015
19 Toán cao cấp 1 4.5 6 C 6 (C) 26/08/2016
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 27/12/2014
21 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
22 Xác suất thống kê 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 29/12/2014 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2014
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2014
25 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
26 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
27 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 31/12/2014 29/01/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
29 Tâm lý học du lịch ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 09/07/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 9 A 9 (A)
31 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
32 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 17/07/2015 21/08/2015
33 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
34 Kinh tế vi mô 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/06/2015
35 Marketing căn bản 5.5 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2016
36 Nguyên lý kế toán 4 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
37 Tổ chức sự kiện 10 9.7 A 9.7 (A) 29/01/2016
38 Mô hình toán kinh tế 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
39 Địa lý kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
40 Lý thuyết thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
41 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2015
42 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
43 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.5 A 8.5 (A)
44 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.9 C 6.9 (C) 29/06/2016
46 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2016
47 Marketing du lịch 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2016
48 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
49 Quản trị kinh doanh lữ hành 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/12/2016
50 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
51 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2016
52 Luật du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
53 Du lịch bền vững 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
56 Toán cao cấp 2C 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
57 Quản trị học 6.5 7.1 B 7.1 (B) 19/02/2016
58 Tài chính tiền tệ 8.5 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2016
59 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo