Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thái Hoàng
Mã sinh viên: 0841290165
Lớp: ĐH QTKD DL 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 04/10/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 16/10/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
4 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 28/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 02/03/2014
6 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 7 B 7 (B)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 30/06/2014
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 B 8 (B)
11 Toán cao cấp 2C 1 0 1.7 1 F F 1.7 (F) 14/07/2014 14/08/2014
12 Nghi thức xã hội 5.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
13 Nhập môn du lịch học 4 4.6 D 4.6 (D) 10/07/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
15 Pháp luật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 21/06/2014
16 Toán cao cấp 1 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 03/09/2014 01/10/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2015
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2014
19 Xác suất thống kê 0 ** 0 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 20/12/2014 29/01/2015
22 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 4 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2014
24 Xác suất thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
25 Tâm lý học du lịch 7.5 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2017
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
27 Tâm lý học du lịch I (I)
28 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.3 B 7.3 (B)
29 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2015
30 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4 5 D 5 (D) 17/07/2015
31 Tin học văn phòng I (I)
32 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
34 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2016
35 Nguyên lý kế toán 2.5 2.3 F 2.3 (F) 07/01/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2016
37 Tổ chức sự kiện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
38 Mô hình toán kinh tế 1 2.2 F 2.2 (F) 29/12/2015
39 Địa lý kinh tế 5 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2015
40 Lý thuyết thống kê 4 5 D 5 (D) 18/12/2015
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
42 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2015
43 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.7 B 7.7 (B)
44 Quản trị học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
46 Marketing căn bản 5 5.4 D 5.4 (D) 17/06/2016
47 Kinh tế lượng 6.5 5.1 D 5.1 (D) 11/07/2016
48 Tài chính tiền tệ 4.5 5.4 D 5.4 (D) 15/07/2016
49 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
50 Quản trị văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2016
51 Marketing du lịch 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2016
52 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 5 D 5 (D) 16/12/2016
53 Quản trị kinh doanh lữ hành 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
54 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6 C 6 (C) 16/12/2016
55 Luật du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
56 Du lịch bền vững 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
57 Cơ sở văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 25/05/2017
58 Thanh toán quốc tế trong du lịch 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 8 B 8 (B)
60 Du lịch sinh thái 4 5 D 5 (D) 22/05/2017
61 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Toán cao cấp 2C I (I)
63 Toán cao cấp 1 0 2 F 2 (F) 22/02/2016
64 Mô hình toán kinh tế 8 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2016
65 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 31/08/2016
66 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
67 Toán cao cấp 2C 1.5 2.8 F 2.8 (F) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo