Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hằng
Mã sinh viên: 0841290176
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2014
6 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 23/05/2014
8 Nghi thức xã hội 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
9 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
11 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 9 9 A 9 (A) 17/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2014
14 Toán cao cấp 2C 8 8.2 B 8.2 (B) 22/07/2014
15 Nhập môn du lịch học 5 5.6 C 5.6 (C) 10/07/2014
16 Nhập môn du lịch học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 0 ** 2 ** F ** ** 14/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 4 5 D 5 (D) 30/12/2014
21 Xác suất thống kê 0 ** 2.8 ** F ** ** 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
23 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/12/2014 29/01/2015
24 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
25 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.8 A 8.8 (A)
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5.5 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2015
27 Tâm lý học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 09/07/2015
28 Kinh tế vi mô 10 9.4 A 9.4 (A) 14/06/2015
29 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 08/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2015
31 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 9 8.7 A 8.7 (A) 01/08/2016
32 Mô hình toán kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
33 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
34 Tổ chức sự kiện 10 9.7 A 9.7 (A) 29/01/2016
35 Nguyên lý kế toán 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
37 Địa lý kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 18/12/2015
38 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
39 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.8 A 8.8 (A)
40 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
41 Marketing căn bản 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2016
42 Kinh tế lượng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/07/2016
43 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 15/07/2016
44 Pháp luật đại cương 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2016
45 Du lịch bền vững 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
46 Quản trị văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2016
47 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2016
48 Marketing du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 14/12/2016
49 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
50 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 5 6 C 6 (C) 28/12/2016
51 Luật du lịch 8.5 8 B 8 (B) 17/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9.5 9 A 9 (A) 10/05/2017
54 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 25/05/2017
55 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 26/05/2017
56 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8.5 9 A 9 (A) 22/05/2017
57 Du lịch sinh thái 7 7.7 B 7.7 (B) 22/05/2017
58 Toán cao cấp 1 9 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2016
59 Xác suất thống kê 5.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016
60 Quản trị học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2016
61 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 7 B 7 (B) 02/03/2017
62 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo