Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Quý Linh
Mã sinh viên: 0841290190
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
6 Tâm lý học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2014
9 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 10 10 A 10 (A) 11/09/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
11 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/06/2014 07/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 5.5 6 C 6 (C) 22/07/2014
15 Nhập môn du lịch học 8 7.9 B 7.9 (B) 10/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
19 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
20 Xác suất thống kê 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/12/2014 02/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2014
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2014
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 31/12/2014 29/01/2015
24 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 9.2 A 9.2 (A)
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.6 B 7.6 (B) 17/07/2015
26 Tâm lý học du lịch 8.5 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
27 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 14/06/2015
28 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 08/07/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2015
32 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
33 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 29/01/2016
34 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
36 Địa lý kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
37 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2016
38 Lý thuyết thống kê 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
40 Kinh tế lượng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2016
41 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 15/07/2016
42 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 9.2 A 9.2 (A)
43 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
44 Marketing căn bản 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2016
45 Du lịch bền vững 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
46 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
47 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2016
48 Marketing du lịch 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2016
49 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 8 B 8 (B) 15/12/2016
50 Luật du lịch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
51 Quản trị văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 24/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 10 A 10 (A)
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 10 A 10 (A)
54 Toán cao cấp 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 09/02/2015 03/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Quản trị học 8 7.6 B 7.6 (B) 19/02/2016
56 Giáo dục thể chất 4 0 ** 0 ** F ** ** 05/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo