Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Minh Nguyệt
Mã sinh viên: 0841290194
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 1 7 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6.5 2.1 6.4 F C 6.4 (C) 02/03/2014 20/03/2014
6 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Nghi thức xã hội 8.5 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2014
9 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 10 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
11 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 30/06/2014 07/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 1.5 1 3 2.7 F F 3 (F) 22/07/2014 14/08/2014
15 Nhập môn du lịch học 6 6.4 C 6.4 (C) 10/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5 D 5 (D) 14/01/2015
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
19 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
20 Xác suất thống kê 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 29/12/2014 02/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.1 D 4.1 (D) 20/12/2014
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 27/12/2014 29/01/2015
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7 B 7 (B) 31/12/2014
24 Xác suất thống kê 5.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
25 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.2 B 8.2 (B)
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.6 B 7.6 (B) 17/07/2015
27 Tâm lý học du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
28 Kinh tế vi mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2015
29 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
32 Mô hình toán kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
33 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
34 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
35 Nguyên lý kế toán 2.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
37 Địa lý kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2015
38 Lý thuyết thống kê 8.5 7.6 B 7.6 (B) 18/12/2015
39 Tiếng Anh TOEIC 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2016
40 Kinh tế lượng 5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2016
41 Quản trị học 8.5 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2016
42 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2016
43 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.7 A 8.7 (A)
44 Luật kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
46 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2016
47 Du lịch bền vững 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2016
48 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2016
49 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
50 Marketing du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
51 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 15/12/2016
52 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
53 Luật du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 10 A 10 (A)
55 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 10 A 10 (A)
56 Toán cao cấp 2C 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2016
57 Toán cao cấp 2C I (I)
58 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo