Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hồng Thơm
Mã sinh viên: 0841290202
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 02/03/2014
6 Tâm lý học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Nghi thức xã hội 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2014
9 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
11 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
14 Toán cao cấp 2C 9 8.7 A 8.7 (A) 22/07/2014
15 Nhập môn du lịch học 8 7.7 B 7.7 (B) 10/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
19 Kỹ năng giao tiếp 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
20 Xác suất thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2014
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2014
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
24 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 9 A 9 (A)
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2015
26 Tâm lý học du lịch 9 9.2 A 9.2 (A) 09/07/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
28 Kinh tế vi mô 9.5 9 A 9 (A) 14/06/2015
29 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 08/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 15/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 9 9 A 9 (A) 29/12/2015
32 Kinh tế vĩ mô 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
34 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
35 Nguyên lý kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
37 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
38 Lý thuyết thống kê 9.5 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
39 Kinh tế lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2016
40 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
42 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 9 A 9 (A)
43 Luật kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
44 Marketing căn bản 9 8.4 B 8.4 (B) 17/06/2016
45 Du lịch bền vững 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
46 Quản trị văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 23/12/2016
47 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
48 Marketing du lịch 9 8.3 B 8.3 (B) 14/12/2016
49 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 8 B 8 (B) 15/12/2016
50 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 5 6 C 6 (C) 28/12/2016
51 Luật du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 10 A 10 (A)
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
54 Quản trị học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo